Thời Gian Và Tọa Độ Boss Hoàng Kim, Boss Tiểu Hoàng Kim
Bạn đang xem: Thời gian và tọa độ boss hoàng kim
(*)Thân gởi chư sĩ võ lâm đồng đạo!!
Chư vị nhân sĩ sớm hôm rèn luyện, thiết nghĩ đã và đang có phần tẻ nhạt khi không tồn tại mục tiêu để thể hiện sức khỏe của mình. Cho nên vì thế Bổn Trang xin đem về cho chư vị 1 số thử thách nho bé dại trên cách đường bôn tẩu của mình, chính là 10boss đái Hoàng Kim tương đối 10 nhỏ boss tè xuất hiện bản đồ map môn phái võ lâm truyền kỳ .
Thời gian: 20h30 hằng ngày Xuất hiện 5 boss khủng Trung ngẫu nhiên(Boss xuất hiện ở bản đồ 10 môn phái - khi xuất hiện thêm sẽ báo Tọa Độ ngơi nghỉ kênh hệ thống> |
(1) khoác Định khi tín đồ chơi dịch rời vào bất kỳ phiên bản Đồ 10 trường phái sẽ auto chuyển sang trọng Chiến Đấu (F9)(2) khác màu là hoàn toàn có thể đánh nhau(3) Tại bạn dạng Đồ Môn Phái thời gian trên (Khi chết không mất EXP, khi chết không rớt PK)Lưu Ý : giới hạn max Giờ Quy Định Trên bản Đồ quái nhân Tiểu Lưu Ý : Xài Thổ Địa Phù Shop bảo bối Để TDP Nhé AE. |
Thiếu Lâm - Tịnh Không |
Thiên vương vãi -Ngạo Thiên tướng Quân |
Đường Môn -Liễu Thanh Thanh |
Ngũ Độc -Tây vương vãi Tà Độc |
Nga My -Diệu Như |
Thúy yên ổn -Doãn Thanh Vân |
Thiên Nhẫn -Thập Phương Câu Diệt |
Cái Bang -Hắc Y gần cạnh Thủ |
Võ Đang -Trương Tông Chính |
Côn Lôn -Thanh Y Tử |
Thiếu Lâm195/215 -233/196 -200/210 -199/180 |
Thiên Vương189/194 -213/208 -193/209 -210/203 |
Đường Môn483/331 -499/332 -522/325 -486/314 |
Ngũ Độc195/202 -179/205 -170/192 -187/205 |
Nga My208/315 -285/302 -223/316 -266/312 |
Thúy Yên47/77 -58/102 -76/84 -35/87 |
Thiên Nhẫn200/200 -212/202 -212/192 -195/192 |
Cái Bang200/200 -192/249 -180/207 -170/203 |
Võ Đang191/216 -237/178 -201/210 -215/200 |
Côn Lôn173/208 -210/207 -202/189 -175/190 |
Người hoàn thành BOSS cảm nhận thêm 1.000.000 EXP |
Thiết La Hán |
Phúc Duyên đái - Trung - Đại |
Lễ Bao bí mật Gia Truyền |
Thủy Tinh |
Tinh Hồng Bảo Thạch |
Bàn Nhược trọng tâm Kinh |
Tiên Thảo Lộ Đặc Biệt (8h) |
Lễ Bao bí mật 90 |
Kim Nguyên Bảo (Tiểu) |
Lễ Bao ngựa chiến 80(Mở ra HSD 7 ngày) |
Lễ Bao Kim Phong - (hạn khui 7 ngày)(Mở ra thứ 14 ngày) |
Bao phương diện Nạ (Hạn khui 7 ngày)(HSD 7 ngày) |
5 Túi Danh Vọng(Sử dụng nhận thốt nhiên 5 - 10 điểm danh vọng) |
Đá Tiến Cấp |
Lễ Bao ngựa 80(Mở ra HSD 30 ngày) |
Võ Lâm Mật Tịch |
Tẩy Tủy Kinh |
Nga My Mật Tịch |
Đường Môn Mật Tịch |
Võ Đang Mật Tịch |
Liệu rằng các nhân vật sẽ thuận tiện hạ gục trùm cuối để chiếm lấy những trang bị giá bán trị, hay là sẽ sở hữu thêm các nạn nhân gục ngã lúc không tự lượng mức độ mình thách thức các boss Hoàng Kim? họ hãy đợi xem.
(*) Volampc.Net vinh dự Được giao hàng Quý khách !
Bản quyền trò nghịch thuộc công ty Kingsoft. Công ty Cổ phần VNG bày bán độc quyền trên Việt Nam. 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP.HCM. Số giấy phép: 365/GP-BC.
Biện Kinh:12h (254/167) --- 3h (221/212) --- 6h (188/205) --- 9h (190/181)Lâm An:12h (219/174) --- 3h (228/208) --- 6h (153/208) --- 9h (tháp 140/168)Phượng Tường:12h (228/191) --- 3h (224/204) --- 6h (177/204) --- 9h (181/184)Thành Đô:12h (413/303) --- 3h (414/329, 418/321, 406/333) --- 6h (375/329, 360/326) --- 9h (360/301)Tương Dương:12h (218/195) --- 3h (209/215) --- 6h (171/211) --- 9h (170/196)Dương Châu:12h (241/178) --- 3h (215/208) --- 6h (193/210) --- 9h (202/180)Đại Lý:12h (222/186) --- 3h (214/218) --- 6h (175/212) --- 9h (172/196)Vô Danh động(Đại Lý > Thạch Cổ trấn): 223/202Dương Trung động(Dương Châu > Đạo hương Thôn): 205/208 --- 198/201 --- 160/190Phi Thiên động(Biện khiếp > Chu Tiên trấn): 203/211 --- 191/220Thanh Khê động(Đại Lý, Long Tuyền thôn): 193/175 --- 205/182 --- 210/188 --- 201/190Vũ Lăng động(Tương Dương > ba Lăng huyện): 181/184 --- 212/189 --- 222/201 --- 199/204Phù Dung động(Thành Đô > Giang Tân thôn): 195/165 --- 192/188 --- 204/192Nhạn Thạch động(Thành Đô > ngôi trường Giang Nguyên Đầu): 221/183 --- 229/192 --- 218/199Sơn Bảo động(Tương Dương > bố Lăng thị trấn -> Miêu Lĩnh): 196/188 --- 220/192 --- 209/201 --- 194/196Khỏa Lang động(Tương Dương > cha Lăng thị xã -> Miêu Lĩnh > sơn Bảo động): 214/192 --- 223/189 --- 227/195 --- 230/198Sa mạc địa biểu:217/177 --- 183/188 --- 203/186 --- 223/193Sa mạc 2:203/194 --- 223/190 --- 213/209Sa mạc 3:169/197 --- 205/190 --- 204/199 --- 185/211Phong Lăng Độ:138/195 --- 153/190 --- 177/195Trường Bạch Nam:185/187 --- 177/151 --- 132/190 --- 182/151 --- 132/191Trường Bạch Bắc:203/249 --- 242/246 --- 225/209Vi tô đảo:153/181 --- 193/154 --- 162/186Biện Kinh:251/167 --- 191/181 --- 189/205Lâm An:156/209 --- 219/175 --- 226/208 --- 145/173Phượng Tường:179/184 --- 175/208 --- 228/188 --- 225/199 --- 223/206Thành Đô:374/328 --- 369/300 --- 415/299Tương Dương:219/195 --- 172/195 --- 210/215 --- 168/214Dương Châu:241/178 --- 215/208 --- 193/188 --- 199/207Đại Lý:161/195 --- 221/186 --- 215/217 --- 175/214 --- 175/195